Có 1 kết quả:
光化作用 guāng huà zuò yòng ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
guāng huà zuò yòng ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) photochemical effect
(2) photosynthesis
(3) photolysis
(2) photosynthesis
(3) photolysis
Bình luận 0
guāng huà zuò yòng ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0